Có 2 kết quả:
輸卵管 shū luǎn guǎn ㄕㄨ ㄌㄨㄢˇ ㄍㄨㄢˇ • 输卵管 shū luǎn guǎn ㄕㄨ ㄌㄨㄢˇ ㄍㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Fallopian tube
(2) oviduct
(2) oviduct
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Fallopian tube
(2) oviduct
(2) oviduct
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0